|
23:30 16/04 |
Hvidovre
Fredericia |
0
| -0.90
0.77 |
2.25
| 0.81
-0.97 | 2.77
3.27
2.33 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hvidovre |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.00
0.77 | 0.81
2.25
-0.97 | 2.77 | -0.94
0.00
0.78 | 0.99
1.00
0.85 | 3.44 |
|
23:30 16/04 |
Hobro
Vendsyssel |
0.5
| -0.97
0.85 |
2.5
| 0.87
0.97 | 2.04
3.50
3.08 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hobro |
vs |
Vendsyssel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.85 | 0.87
2.50
0.97 | 2.04 | -0.92
-0.25
0.76 | 0.85
1.00
0.99 | 2.61 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
23:00 16/04 |
FA Siauliai
Riteriai |
0.25
| 0.82
0.94 |
2.25
| 0.70
-0.99 | 1.85
3.04
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
FA Siauliai |
vs |
Riteriai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.94 | 0.70
2.25
-0.99 | 1.85 | -0.92
-0.25
0.64 | 0.91
1.00
0.79 | 2.56 |
|
23:00 16/04 |
Kauno Zalgiris
Hegelmann Litauen |
0.5
| 0.95
0.81 |
2.25
| 0.77
0.95 | 1.88
2.99
2.85 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Kauno Zalgiris |
vs |
Hegelmann Litauen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.81 | 0.77
2.25
0.95 | 1.88 | -0.93
-0.25
0.65 | 0.94
1.00
0.76 | 2.47 |
|
23:30 16/04 |
Zalgiris Vilnius
Suduva |
1
| 0.71
-0.95 |
2.5
| 0.70
-0.99 | 1.35
3.94
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Zalgiris Vilnius |
vs |
Suduva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.00
-0.95 | 0.70
2.50
-0.99 | 1.35 | 0.94
-0.50
0.79 | 0.80
1.00
0.90 | 1.92 |
|
23:30 16/04 |
Dainava Alytus
FK Panevezys |
0.25 | -0.96
0.72 |
2.0
| 0.88
0.84 | 3.63
2.72
1.80 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Dainava Alytus |
vs |
FK Panevezys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.72 | 0.88
2.00
0.84 | 3.63 | 0.60
0.25
-0.88 | 0.82
0.75
0.88 | 4.5 |
|
|
23:15 16/04 |
Tarnby FF
Glostrup FK |
0.25
| -0.94
0.64 |
3.25
| 0.83
0.85 | 2.09
3.33
2.16 | Giải hạng Ba Đan Mạch |
Tarnby FF |
vs |
Glostrup FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.64 | 0.83
3.25
0.85 | 2.09 | 0.74
0.00
0.93 | 0.70
1.25
0.97 | 2.61 |
|
|
23:00 16/04 |
MuSa
FC Ilves II |
0.5 | 0.76
0.94 |
3.5
| 0.83
0.86 | 2.66
3.44
1.83 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
MuSa |
vs |
FC Ilves II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
0.94 | 0.83
3.50
0.86 | 2.66 | 0.66
0.25
1.00 | 0.79
1.50
0.88 | 2.95 |
|
23:00 16/04 |
Kontu
FC Honka Espoo |
2.5 | 0.40
-0.69 |
4.25
| -0.78
0.46 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
Kontu |
vs |
FC Honka Espoo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.40
2.50
-0.69 | -0.78
4.25
0.46 | | | | |
|
23:45 16/04 |
VJS II
PUIU |
1.0 | -0.98
0.68 |
3.75
| 0.96
0.72 | 4.50
4.00
1.35 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
VJS II |
vs |
PUIU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
1.00
0.68 | 0.96
3.75
0.72 | 4.5 | | | |
|
|
23:00 16/04 |
Rosenborg W
Valerenga W |
0.5 | 0.94
0.82 |
2.5
| 0.82
0.90 | 3.33
3.17
1.54 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Rosenborg W |
vs |
Valerenga W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.50
0.82 | 0.82
2.50
0.90 | 3.33 | 0.76
0.25
0.97 | 0.81
1.00
0.89 | 4.23 |
|
23:00 16/04 |
Bodo Glimt W
Lillestrom Kvinner W |
1.0 | 0.99
0.77 |
2.25
| 0.80
0.92 | 5.75
3.50
1.33 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Bodo Glimt W |
vs |
Lillestrom Kvinner W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
1.00
0.77 | 0.80
2.25
0.92 | 5.75 | -0.85
0.25
0.58 | 1.00
1.00
0.69 | 6.5 |
|
23:00 16/04 |
Roa W
Brann W |
2.0 | 0.91
0.85 |
2.75
| 0.89
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Roa W |
vs |
Brann W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
2.00
0.85 | 0.89
2.75
0.83 | | 1.00
0.75
0.73 | -0.96
1.25
0.66 | 9.0 |
|
23:00 16/04 |
Kolbotn W
Honefoss W |
0.5 | 0.59
-0.83 |
2.75
| 0.89
0.83 | 2.42
3.13
2.08 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Kolbotn W |
vs |
Honefoss W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
0.50
-0.83 | 0.89
2.75
0.83 | 2.42 | 0.54
0.25
-0.81 | 0.62
1.00
-0.93 | 3.17 |
|
23:00 16/04 |
Lyn W
Stabaek W |
0
| 0.77
0.99 |
2.25
| 0.85
0.87 | 2.20
2.81
2.47 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Lyn W |
vs |
Stabaek W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.99 | 0.85
2.25
0.87 | 2.2 | 0.78
0.00
0.95 | 0.65
0.75
-0.95 | 3.0 |
|
|
23:00 16/04 |
Agropecuario II
Tristan Suarez II |
0.5
| 0.72
0.86 |
2.0
| 0.87
0.74 | 1.74
2.91
3.86 | Giải Dự bị Argentina |
Agropecuario II |
vs |
Tristan Suarez II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.86 | 0.87
2.00
0.74 | 1.74 | | | |
|
23:00 16/04 |
UAI Urquiza II
Villa San Carlos II |
0.5
| 0.74
0.84 |
2.25
| 0.96
0.67 | 1.76
2.98
3.63 | Giải Dự bị Argentina |
UAI Urquiza II |
vs |
Villa San Carlos II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.84 | 0.96
2.25
0.67 | 1.76 | | | |
|
23:00 16/04 |
Temperley II
Gimnasia Y Esgrima De Mendoza II |
0.25
| 0.69
0.89 |
1.75
| 0.71
0.90 | 1.97
2.74
3.27 | Giải Dự bị Argentina |
Temperley II |
vs |
Gimnasia Y Esgrima De Mendoza II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
0.89 | 0.71
1.75
0.90 | 1.97 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
23:00 16/04 |
Al Najma Manama
East Riffa |
0.25
| 0.92
0.67 |
2.75
| 0.80
0.80 | 2.09
3.33
2.48 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Najma Manama |
vs |
East Riffa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.67 | 0.80
2.75
0.80 | 2.09 | 0.63
0.00
-0.98 | 0.95
1.25
0.65 | 2.51 |
|
|
23:00 16/04 |
Al Ittifaq Maqaba
Al Hidd |
1.75 | 0.91
0.68 |
2.75
| 0.61
-0.95 | 8.75
5.35
1.14 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Al Ittifaq Maqaba |
vs |
Al Hidd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.75
0.68 | 0.61
2.75
-0.95 | 8.75 | 0.89
0.75
0.72 | 0.84
1.25
0.73 | 8.5 |
|
23:00 16/04 |
Umm Al Hassam
Isa Town |
0.5 | -0.98
0.60 |
2.75
| 0.73
0.88 | 3.63
3.50
1.61 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Umm Al Hassam |
vs |
Isa Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.60 | 0.73
2.75
0.88 | 3.63 | 0.90
0.25
0.71 | 0.55
1.00
-0.90 | 4.0 |
|
23:00 16/04 |
Al Reef
Al Ittihad Club |
1.25 | 0.71
0.87 |
3.0
| 0.71
0.90 | 5.00
3.86
1.38 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Al Reef |
vs |
Al Ittihad Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
1.25
0.87 | 0.71
3.00
0.90 | 5.0 | 0.77
0.50
0.83 | 0.81
1.25
0.76 | 5.0 |
|
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
23:00 16/04 |
Zbrojovka Brno
Prostejov |
1
| -0.96
0.59 |
2.75
| 0.90
0.71 | 1.46
3.70
4.50 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Zbrojovka Brno |
vs |
Prostejov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.00
0.59 | 0.90
2.75
0.71 | 1.46 | 0.73
-0.25
0.88 | -0.89
1.25
0.54 | 2.06 |
|
|
23:00 16/04 |
Mazatlan U23
Tijuana U23 |
1
| -0.79
0.48 |
2.75
| 0.98
0.65 | 1.65
3.22
3.78 | Giải U23 Mexico |
Mazatlan U23 |
vs |
Tijuana U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.79
-1.00
0.48 | 0.98
2.75
0.65 | 1.65 | 0.86
-0.25
0.75 | 0.72
1.00
0.85 | 2.17 |
|
|
23:00 16/04 |
Sola
Staal Jorpeland |
0.5
| 0.72
0.85 |
4.25
| 0.82
0.78 | 1.76
4.12
2.73 | Hạng 3 Na Uy |
Sola |
vs |
Staal Jorpeland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.85 | 0.82
4.25
0.78 | 1.76 | 0.83
-0.25
0.77 | 0.69
1.75
0.90 | 2.05 |
|
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
22:45 16/04 |
Al Safa SA
Abha |
1.0 | 0.66
0.93 |
2.75
| 0.83
0.77 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Safa SA |
vs |
Abha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
1.00
0.93 | 0.83
2.75
0.77 | | 0.66
0.50
0.97 | 0.67
1.00
0.92 | |
|
23:40 16/04 |
Neom SC
Al Bukayriyah |
0.75
| 0.68
0.91 |
2.25
| 0.69
0.93 | 1.49
3.44
4.57 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Neom SC |
vs |
Al Bukayriyah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.75
0.91 | 0.69
2.25
0.93 | 1.49 | 0.65
-0.25
0.98 | 0.94
1.00
0.65 | 1.94 |
|
|
23:00 16/04 |
Dukla Banska Bystrica
Ruzomberok |
0
| 0.80
0.77 |
2.5
| 0.88
0.73 | 2.39
3.00
2.34 | Cúp Quốc gia Slovakia |
Dukla Banska Bystrica |
vs |
Ruzomberok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.77 | 0.88
2.50
0.73 | 2.39 | 0.81
0.00
0.79 | 0.79
1.00
0.79 | 2.95 |
|
|
23:30 16/04 |
Lorca Deportiva
Union Molinense |
0.5
| 0.79
0.79 |
1.75
| 0.79
0.81 | 1.79
2.50
4.57 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Lorca Deportiva |
vs |
Union Molinense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
0.79 | 0.79
1.75
0.81 | 1.79 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.90
0.75
0.69 | 2.46 |
|
|
23:00 16/04 |
URA
Kampala City |
0
| 0.87
0.71 |
1.75
| 0.71
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Uganda |
URA |
vs |
Kampala City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.71 | 0.71
1.75
0.90 | | 0.83
0.00
0.77 | 0.79
0.75
0.79 | |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Oman |
23:10 16/04 |
Al Seeb
Al Nahda Oman |
0.5
| 1.00
0.61 |
2.0
| 0.94
0.65 | 1.99
2.72
3.04 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Oman |
Al Seeb |
vs |
Al Nahda Oman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.61 | 0.94
2.00
0.65 | 1.99 | -0.95
-0.25
0.53 | 0.79
0.75
0.72 | 2.57 |
|